Có 2 kết quả:

賬房 zhàng fáng ㄓㄤˋ ㄈㄤˊ账房 zhàng fáng ㄓㄤˋ ㄈㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) an accounts office (in former times)
(2) an accountant
(3) a cashier

Từ điển Trung-Anh

(1) an accounts office (in former times)
(2) an accountant
(3) a cashier